Có 3 kết quả:

危害 wēi hài ㄨㄟ ㄏㄞˋ威駭 wēi hài ㄨㄟ ㄏㄞˋ威骇 wēi hài ㄨㄟ ㄏㄞˋ

1/3

wēi hài ㄨㄟ ㄏㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguy hại, nguy hiểm, có hại

Từ điển Trung-Anh

(1) to jeopardize
(2) to harm
(3) to endanger
(4) harmful effect
(5) damage
(6) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to intimidate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to intimidate

Bình luận 0